
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Breukelen Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | FC Utrecht | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | ADO Den Haag | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | FC Utrecht | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 03-05-2020 | FC Twente Enschede | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Utrecht | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Twente Enschede | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| 11-10-2023 | Free player | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 18:30 | FK Zeljeznicar | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | FC Oss | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-04-2025 18:00 | SC Telstar | FC Oss | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2025 16:45 | FC Oss | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | Excelsior SBV | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | FC Oss | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | AZ Alkmaar Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-03-2025 11:15 | FC Oss | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | FC Oss | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 15 |