
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-03-2015 | Onehunga Sports | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2017 | Wellington Phoenix Reserve | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wellington Phoenix | Bayern Munchen (Youth) | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2020 | Bayern Munchen (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 28-01-2021 | 1. FC Nürnberg | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | Bayern Munchen (Youth) | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SSV Jahn Regensburg | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | Bayern Munchen (Youth) | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SSV Jahn Regensburg | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Bayern Munchen (Youth) | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hansa Rostock | Free player | - | Giải phóng |
| 26-08-2024 | Hansa Rostock | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 15:00 | Backa Topola | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 13:00 | Radnicki Nis | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Ecuador | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Backa Topola | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | Habitpharm Javor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German Champion | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| German third tier champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
| OFC U19/U20 Championship Winner | 1 | 16/17 |
| Best assist provider | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| OFC-U16/U17-Championship-Winner | 1 | 14/15 |