
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Free player | Geylang International Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Geylang International Reserves | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Geylang United FC | Lion City Sailors Reserves (1997-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2011 | Lion City Sailors Reserves (1997-2017) | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Singapore LionsXII | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Geylang United FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Lion City Sailors | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2017 | Tampines Rovers FC | PDRM FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2017 | Tampines Rovers FC | - | - | Giải phóng |
| 19-12-2017 | PDRM FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tampines Rovers FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Lee Man | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Singapore | 04-11-2023 10:00 | Tampines Rovers FC | Geylang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 7 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Singaporean cup winner | 3 | 18/19 10/11 08/09 |