
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2014 | Atletico Nacional U20 | FC Porto U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Porto U19 | Atletico Nacional U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Atletico Nacional U20 | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Atletico Nacional Medellin | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Porto B | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Atletico Nacional Medellin | Sporting CP B | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sporting CP B | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Atletico Nacional Medellin | Sporting CP | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2017 | Sporting CP | Boavista FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Boavista FC | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sporting CP | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | Sporting CP U23 | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Zorya | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Sporting CP U23 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Sporting CP | Varzim | 0.025M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Varzim | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Sporting CP | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Sporting CP B | UD Logrones | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | UD Logrones | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Sporting CP B | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Estoril | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2024 | Rio Ave | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |