STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Barnsley FC U18 | Barnsley FC U21 | - | Ký hợp đồng |
11-12-2014 | Barnsley FC U21 | Hyde United | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Hyde United | Barnsley FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2015 | Barnsley FC U21 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2017 | Free player | Tadcaster Albion | - | Ký hợp đồng |
12-02-2017 | Tadcaster Albion | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
21-03-2017 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Tranmere Rovers | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
07-10-2018 | Accrington Stanley | Barrow | - | Cho thuê |
08-12-2018 | Barrow | Accrington Stanley | - | Kết thúc cho thuê |
07-10-2020 | Accrington Stanley | Tadcaster Albion | - | Ký hợp đồng |
27-10-2020 | Tadcaster Albion | Darlington | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Darlington | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Grimsby Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Boreham Wood | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Boreham Wood | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 03-09-2025 18:45 | Sutton United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Truro City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |