STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Holstein Kiel Youth | TSV Kronshagen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV Kronshagen Youth | Niendorfer TSV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Niendorfer TSV Youth | St. PauliU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | St. PauliU17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Carl Zeiss Jena U19 | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 12:00 | VSG Altglienicke | ![]() ![]() | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 11:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thuringia Cup winner | 1 | 24/25 |