STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Red Star FC U19 | Red Star FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Red Star FC B | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
07-09-2024 | Red Star FC 93 | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Dijon | Red Star FC 93 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 12:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2025 12:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-09-2025 18:45 | Boulogne | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Nancy | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu