
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FK Shkupi | Shkendija Tetovo | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Shkendija Tetovo | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | FC Vardar Skopje | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Mariupol | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | MSK Zilina | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | KS Perparimi Kukesi | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | KS Dinamo Tirana | FK Shkupi | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2023 | FK Shkupi | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Gjilani | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Macedonian champion | 1 | 16/17 |
| Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |