
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Gremio (RS) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Gremio (RS) | Fenerbahce | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-09-2020 | Fenerbahce | Dalian Professional(2009-2024) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2022 | Dalian Professional(2009-2024) | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Palmeiras | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Colorado Rapids | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-10-2025 23:00 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2025 19:00 | RC Celta | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 13:00 | Real Valladolid CF | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-03-2025 13:00 | RC Celta | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-03-2025 13:00 | Girona FC | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 2 | 23 22 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| Campeão Paulista | 2 | 22/23 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 21/22 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 17/18 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |
| Brazilian cup winner | 1 | 16 |