
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Go Ahead Eagles Deventer U19 | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2011 | Go Ahead Eagles | Pelita Jaya (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Pelita Jaya (- 2016) | Jakarta FC 1928 (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Jakarta FC 1928 (- 2013) | Arema Indonesia | - | Cho thuê |
| 29-09-2012 | Arema Indonesia | Jakarta FC 1928 (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2013 | Jakarta FC 1928 (- 2013) | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Sriwijaya FC | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Mitra Kukar | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2021 | Borneo FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | Arema FC | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 08:30 | Persik Kediri | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2025 08:30 | PSIS Semarang | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Borneo FC | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-02-2025 12:00 | Malut United | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Borneo FC | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-01-2025 12:00 | Bali United | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-01-2025 08:30 | Borneo FC | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-08-2024 12:00 | Semen Padang | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Dewa United FC | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 12:00 | Persib Bandung | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu