STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Ekenas IF U19 | FC Honka U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Honka U19 | Ekenas IF Fotboll | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Ekenas IF Fotboll | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Inter Turku | Dundee | - | Cho thuê |
28-01-2019 | Dundee | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Inter Turku | Vendsyssel | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vendsyssel | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Inter Turku | Viking | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Viking | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2020 | Inter Turku | Haugesund | - | Cho thuê |
13-08-2020 | Haugesund | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2022 | Inter Turku | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 16:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Finland | ![]() ![]() | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Finland | ![]() ![]() | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 12:45 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 12:45 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 20/21 17/18 |
Norwegian cup winner | 1 | 19 |
Finnish cup winner | 1 | 18 |