
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-07-2016 | Tanta FC | Ittihad Alexandria SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Ittihad Alexandria SC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Ittihad Alexandria SC | Haras El Hedoud | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2019 | Haras El Hedoud | FC Masr | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-11-2020 | FC Masr | Ghazl El Mahalla | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 14:00 | Haras El Hodood | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 17:00 | Ismaily SC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 14:00 | ZED FC | Haras El Hodood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | El Gounah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 14:00 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu