
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FUS Rabat Reserve | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | FUS Rabat | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 05-12-2025 14:30 | Oman | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 02-12-2025 12:00 | Morocco | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 28-11-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 13:00 | Young Africans | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 17-08-2025 12:00 | Democratic Republic of the Congo | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03-08-2025 15:00 | Morocco | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner African Nations Championship | 1 | 24/25 |