
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FUS Rabat Reserve | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | FUS Rabat | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03-08-2025 15:00 | Morocco | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 10-02-2024 17:00 | Maghreb Fez | FUS Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner African Nations Championship | 1 | 24/25 |