
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hutchison Vale BC | Hibernian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Hibernian FC U17 | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Edinburgh City | Vale of Leithen FC | - | Cho thuê |
| 28-01-2020 | Vale of Leithen FC | Edinburgh City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Edinburgh City | East Kilbride FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | East Kilbride FC | Edinburgh City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Edinburgh City | Gala Fairydean Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Gala Fairydean Rovers FC | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Eastern Football Team | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC-Iloilo | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |