
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 16:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Galatasaray | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 19:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 11:30 | Liverpool | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 15:30 | Liverpool | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-08-2025 19:00 | Newcastle United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-08-2025 19:00 | Liverpool | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2025 14:00 | Crystal Palace | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Andorra | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |