
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chelsea U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Burton Albion | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Chelsea U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 23-11-2020 | Free player | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Burnley U23 | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 31-01-2022 | Mansfield Town | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Burnley U23 | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Salford City | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2024 | - | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Youth League winner | 1 | 16/17 |