







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Yadanabon FC | - | Ký hợp đồng | 
| 24-11-2016 | Yadanabon FC | Yangon United | - | Ký hợp đồng | 
| 31-05-2019 | Yangon United | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng | 
| 30-11-2019 | Ayeyawady united | Hantharwady United | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2022 | Hantharwady United | ES Bafing | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | ES Bafing | Shan United | - | Ký hợp đồng | 
| 28-02-2024 | Shan United | Rakhine United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Rakhine United FC | Mahar United | - | Ký hợp đồng | 
| 04-10-2024 | Mahar United | Rakhine United FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 | 
| Myanmarian Champion | 2 | 22/23 17/18 | 
| Myanmarian Supercup Winner | 1 | 18 |