STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CD Leganés U19 | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sevilla FC U19 | Sevilla FC C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
22-08-2018 | Sevilla Atletico | Almeria | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Almeria | Sevilla FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2019 | Sevilla FC | Granada CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2022 | Granada CF | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | Casa Pia AC | FC Cartagena | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Cartagena | Casa Pia AC | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | Casa Pia AC | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | AD Alcorcon | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 24/25 |
Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |