STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Hartpury College | Newquay FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Newquay FC | Hereford United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Hereford United | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Aarhus AGF | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2021 | Anderlecht | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Copenhagen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Anderlecht | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aarhus AGF | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Anderlecht | Andorra CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Andorra CF | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Anderlecht | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Coventry City | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 11:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-04-2025 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |