
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2014 | ASPIRE Academy | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al Duhail | Atlético Astorga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Atlético Astorga | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al Duhail | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Wakrah SC | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Al Duhail | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Al Wakrah SC | Umm Salal | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Umm Salal | Al Wakrah SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al-Wakrah SC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2025 18:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-02-2025 16:00 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-01-2025 13:30 | Al Shamal | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 10-01-2025 13:15 | Umm Salal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Qatar | 13-12-2024 14:15 | Al Duhail | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al-Wakrah SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al-Wakrah SC | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Asian Cup winner | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |