
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Hradec Králové U17 | Olympia Hradec Kralove U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hradec Kralove B | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hradec Kralove | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rakow Czestochowa | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 15:30 | Cracovia Krakow | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 15:30 | Slask Wroclaw | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | Lech Poznan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Slask Wroclaw | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 19:30 | Slask Wroclaw | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2025 13:45 | Legia Warszawa | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 13:45 | Korona Kielce | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 13:45 | Radomiak Radom | Slask Wroclaw | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-02-2025 18:00 | Slask Wroclaw | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 20/21 |