
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FC Belshina Babruisk | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | BATE Borisov II | Belshina Bobruisk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Belshina Bobruisk II | FK DSK-Gomel (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK DSK-Gomel (- 2013) | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Volna Pinsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | FC Belshina Babruisk | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Volna Pinsk | FK Lida | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FK Lida | FK BumProm Gomel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 18/19 |