
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Guingamp U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2015 | Guingamp | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Stade Brestois 29 | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Guingamp | Caen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Caen | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2020 | Free player | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Ascoli | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2022 | Free player | AFC Compiègne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AFC Compiègne | US Le Pays du Valois | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| French cup winner | 1 | 13/14 |