
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Glenavon FC U20 | Glenavon Lurgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Glenavon Lurgan | Ards FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ards FC | Glenavon Lurgan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Glenavon Lurgan | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Dungannon Swifts | Glenavon Lurgan | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Glenavon Lurgan | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Glentoran FC | Coleraine | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Coleraine | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Glentoran FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Coleraine | Dungannon Swifts | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Dungannon Swifts | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Dungannon Swifts | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Dungannon Swifts | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 20-01-2024 15:00 | Dungannon Swifts | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Coleraine | Loughgall FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Ballymena United FC | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22-12-2023 19:45 | Linfield FC | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Coleraine | Dungannon Swifts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-12-2023 15:00 | Glenavon Lurgan | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25-11-2023 15:00 | Coleraine | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |