
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Lanus U20 | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Club Atlético Lanús | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Atletico Atlanta | Club Atlético Lanús | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Club Atlético Lanús | Santos Laguna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2018 | Santos Laguna | Boca Juniors | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2022 | Boca Juniors | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sporting Gijon | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-11-2025 00:30 | Club Atlético Lanús | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-11-2025 23:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 00:30 | San Martin San Juan | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-11-2025 00:15 | Banfield | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-10-2025 22:00 | Club Atlético Lanús | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-10-2025 22:00 | Universidad de Chile | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 23:15 | Instituto de Córdoba | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-09-2025 00:30 | Fluminense RJ | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 00:15 | Club Atlético Lanús | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 2 | 24/25 12/13 |
| Argentinian champion | 2 | 22 20 |
| Winner Copa de la Liga Profesional | 2 | 21/22 19/20 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 18/19 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 17/18 14/15 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 14/15 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 14/15 |