
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2011 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | IFK Goteborg | Sunderland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Sunderland | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Kilmarnock | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Sunderland | Nordsjaelland | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Nordsjaelland | IFK Norrkoping FK | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | IFK Norrkoping FK | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2022 | Sparta Praha | Urawa Red Diamonds | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2023 | Urawa Red Diamonds | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aris Thessaloniki | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2024 | Urawa Red Diamonds | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-07-2025 15:30 | Malmo FF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-07-2025 17:00 | IFK Norrkoping FK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-06-2025 17:00 | Djurgardens | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-05-2025 17:00 | IFK Norrkoping FK | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-05-2025 17:00 | IK Sirius FK | IFK Norrkoping FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2025 17:00 | IFK Norrkoping FK | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-05-2025 12:00 | Hammarby | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Czech cup winner | 1 | 19/20 |