
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Grasshopper | Kayserispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Kayserispor | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2016 | Grasshopper | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vaduz | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2016 | Grasshopper | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2020 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
| 04-10-2020 | Free player | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ankaraspor FK | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Volos NPS | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Miedz Legnica | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Miedz Legnica | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | LKS Lodz | Stal Mielec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-05-2024 17:00 | Zaglebie Lubin | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2024 16:00 | Piast Gliwice | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2024 13:00 | LKS Lodz | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 13:00 | Gornik Zabrze | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2024 13:00 | LKS Lodz | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2024 10:30 | LKS Lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2024 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2024 14:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-03-2024 14:00 | LKS Lodz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Swiss cup winner | 1 | 12/13 |