
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Pieta Hotspurs FC U19 | Pieta Hotspurs | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2012 | Pieta Hotspurs | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | Birkirkara FC | USD Akragas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | USD Akragas | Arezzo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Arezzo | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Pistoiese | SC Olhanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SC Olhanense | Pistoiese | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2019 | Pistoiese | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2020 | SC Olhanense | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2022 | Casa Pia AC | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Farense | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2025 | Free player | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | GD Chaves | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-10-2025 18:30 | GD Chaves | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-10-2025 13:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-09-2025 13:00 | SC Farense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania | Malta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 10:00 | Penafiel | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-08-2025 19:15 | GD Chaves | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 10:00 | GD Chaves | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 14/15 |
| Maltese Super Cup winner | 1 | 14 |
| Maltese champion | 1 | 12/13 |