
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Maccabi Ahi Nazareth U19 | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Maccabi Ahi Nazareth | Hapoel Kiryat Shmona | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Giresunspor | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2018 | Giresunspor | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Ahi Nazareth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Maccabi Ahi Nazareth | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | Maccabi Bnei Reineh | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Ironi Tiberias | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Rishon Lezion | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Maccabi Herzliya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-12-2023 17:50 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Tiberias | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Israeli cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Israeli champion | 1 | 11/12 |