
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | Marseille | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Athlétic Club Arlésien | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2016 | Marseille | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2022 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2023 | Fotbal Club FCSB | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Petrolul Ploiesti | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Wisla Krakow | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 15:30 | Gloria Buzau | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-12-2023 15:30 | FCU 1948 Craiova | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2023 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2023 15:00 | FC Voluntari | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2023 18:30 | Petrolul Ploiesti | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-11-2023 14:45 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best foreign player | 1 | 22 |
| Romanian champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 12/13 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| French league cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| French Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |