
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dynamo Ceske Budejovice | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pardubice | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Dynamo Ceske Budejovice | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pardubice | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | MFK Karvina | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Pardubice | Trinec | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Trinec | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Pardubice | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Viktoria Zizkov | FK Chlumec nad Cidlinou | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2023 | FK Chlumec nad Cidlinou | FC Hlinsko | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | FC Hlinsko | Zivanice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu