
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-02-2007 | FC Wels Youth (-2023) | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2008 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2009 | AKA LASK OO U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Rapid Wien U16 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2010 | Rapid Vienna (Youth) | SKU Amstetten | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | SKU Amstetten | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Rapid Vienna (Youth) | SV Grodig | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | SV Grodig | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Rapid Vienna (Youth) | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | TSV Hartberg | Rapid Vienna (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Rapid Vienna (Youth) | Wolfsberger AC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | Wolfsberger AC | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Sturm Graz | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2021 | Anderlecht | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Goztepe | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Anderlecht | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fehérvár FC | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Changchun Yatai FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Changchun Yatai FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 12:00 | Buriram United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Football Club Seoul | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 10:00 | Ayutthaya United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 12:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 20-08-2025 12:00 | Buriram United | Selangor FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-08-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Thai Cup Winner | 1 | 24/25 |
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |
| First league Lower Austria champion | 1 | 10/11 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |