
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2019 | Club Atletico San Martin (SJ) U20 | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | San Antonio | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Pacos de Ferreira | PAE Chania | - | Cho thuê |
| 15-08-2022 | PAE Chania | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | Pacos de Ferreira | San Antonio | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | San Antonio | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2023 | Pacos de Ferreira | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | San Antonio | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2025 02:00 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-10-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Hartford Athletic | Sacramento Republic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 05-10-2025 02:20 | Sacramento Republic FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-10-2025 02:30 | Sacramento Republic FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2025 02:10 | Sacramento Republic FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 10-09-2025 23:00 | Rhode Island | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Regular Season Champion | 1 | 21/22 |
| USL Cup Champion | 1 | 21/22 |
| Best young player | 1 | 19 |