
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2006 | UMF Grindavik U19 | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2009 | Grindavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2009 | Fram Reykjavik | Reynir Sandgerdi | - | Cho thuê |
| 15-10-2009 | Reynir Sandgerdi | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2011 | Fram Reykjavik | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Vestri | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2016 | Throttur Reykjavik | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Grindavik | GG Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | GG Grindavik | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |