
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng | 
| 06-07-2015 | AS Monaco | OGC Nice | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | OGC Nice | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2017 | AS Monaco | Marseille | 8M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-08-2021 | Marseille | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng | 
| 13-07-2023 | Montpellier Hérault SC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng | 
| 16-02-2025 | FC Macarthur | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 07:00 | Sanfrecce Hiroshima | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Albirex Niigata | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 25  | 
| Australian cup winner | 1 | 23/24  | 
| Europa League runner-up | 1 | 17/18  | 
| French league cup runner-up | 1 | 16/17  | 
| French champion | 1 | 16/17  | 
| French 2nd tier champion | 1 | 12/13  |