
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SC Olching Youth | SC Fürstenfeldbruck Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SC Fürstenfeldbruck Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 Munchen U17 | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TSV 1860 München U17 | FC Bayern Munich U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bayern Munich | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayern Munchen (Youth) | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Wurzburger Kickers | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Arminia Bielefeld | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dynamo Dresden | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Dynamo Dresden | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | FC 08 Homburg | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | TSV Schott Mainz | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-12-2023 13:00 | FC 08 Homburg | SG Barockstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 05-12-2023 19:45 | FC 08 Homburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | Eintracht Frankfurt Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 31-10-2023 17:00 | FC 08 Homburg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Saarland Winner | 1 | 24/25 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
| German second tier champion | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| German Champion | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| German cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
| German Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |