
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Rostov Academy | Akademia Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2003 | Akademia Spartak Moscow | Torpedo Moskau U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Torpedo Moskau U19 | Torpedo Moskau II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Torpedo Moskau II | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2009 | Torpedo Moscow | Khimik Dzerzhinsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Khimik Dzerzhinsk | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Rostov Youth | FK Vetra Vilnius (–2010) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Vetra Vilnius (–2010) | Zhemchuzhina Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Zhemchuzhina Sochi | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | Spartak Kostroma | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Arsenal Tula | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2017 | Tom Tomsk | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Anzhi Makhachkala | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | Shinnik Yaroslavl | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | Torpedo Moscow | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | SKA Rostov | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Tekstilshchik Ivanovo | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Tekstilshchik Ivanovo | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2023 | Spartak Kostroma | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | FK Ufa | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FK Chelyabinsk | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 2 | 24 19 |