STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | SC Austria Lustenau Youth | SC Austria Lustenau B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Austria Lustenau B | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Austria Lustenau | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC St.Gallen U21 | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Austria Lustenau | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Ried | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 18:30 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 13:00 | SV Ried | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2025 12:30 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-12-2024 13:30 | Lafnitz | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 21/22 |