
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2008 | KF Teuta U17 | KF Teuta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | KF Teuta U19 | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | Teuta Durres | KF Luftetari | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | KF Luftetari | Teuta Durres | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Teuta Durres | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2018 | KS Perparimi Kukesi | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KF Luftetari | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Teuta Durres | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FC Ballkani | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 26-02-2024 16:00 | KS Dinamo Tirana | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 2 | 24/25 19/20 |
| Kosovan Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Albanian champion | 1 | 20/21 |
| Albanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |