
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Harburger TB Jugend | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hamburger SV (Youth) | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Ingolstadt | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | Chemnitzer | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | SV Grodig | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | NEC Nijmegen | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Istra 1961 Pula | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2018 | Spartak Trnava | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Szombathelyi Haladas | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | FC Botosani | CS Universitatea Craiova | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | CS Universitatea Craiova | Bursaspor | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2022 | Bursaspor | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Ionikos Nikaia | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2023 | Ohod | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | UTA Arad | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | FC Botosani | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2025 | Sanliurfaspor U19 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-01-2025 17:00 | Umraniyespor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-01-2025 17:00 | S.Urfaspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 10:30 | Erzurum BB | S.Urfaspor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 10:30 | S.Urfaspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2024 17:00 | Amedspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2024 13:00 | S.Urfaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2024 13:15 | Boluspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 10:30 | S.Urfaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2024 13:00 | S.Urfaspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2024 16:00 | S.Urfaspor | Yeni Malatyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
| Slovak champion | 1 | 17/18 |
| Saxony Cup winner | 1 | 14/15 |