
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Paulista FC (SP) | Sevojno Uzice | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Sevojno Uzice | Paulista FC (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Paulista FC (SP) | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sevojno Uzice | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2015 | Sheriff Tiraspol | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | FK Čukarički | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Borac Sakule | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2018 | Free player | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | Floriana F.C. | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2022 | Free player | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Pyunik | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2023 | Alashkert | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kolubara | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2025 | Free player | Dourados AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Moldavian champion | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |