STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Türkiyemspor Berlin U17 | Hertha Zehlendorf U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hertha Zehlendorf U19 | Eintracht Braunschweig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Eintracht Braunschweig U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eintracht Braunschweig II | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | TSG Neustrelitz | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Denizlispor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
25-08-2019 | Afyonspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Sakaryaspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-08-2025 16:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2024 10:30 | Eyupspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2024 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2024 10:30 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 16:00 | Altay Spor Kulubu | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 16:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2023 17:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 20/21 |