
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | MTV Stuttgart Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfB Stuttgart Youth | Stuttgarter Kickers Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Stuttgarter Kickers Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hannover 96 | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Fortuna Dusseldorf | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Besiktas JK | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Karlsruher SC | Schalke 04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-10-2025 16:30 | Schalke 04 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Hannover 96 | Schalke 04 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 11:00 | Schalke 04 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Schalke 04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 18:30 | Schalke 04 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 1 | 10/11 |