
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | MSK Zilina B | Michalovce | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Michalovce | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2016 | MSK Zilina | FK Graffin Vlasim | Free | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | FK Graffin Vlasim | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | MFK Karvina | FK Graffin Vlasim | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2019 | FK Graffin Vlasim | SK Prostejov | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SK Prostejov | FK Graffin Vlasim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FK Graffin Vlasim | Bohemians 1905 | Free | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | Bohemians 1905 | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FK Pohronie | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 30-08-2023 | Ho Chi Minh City FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2023 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 13-07-2024 | Ho Chi Minh City FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2024 | Cong An Ha Noi FC | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Tournament | 1 | 23/24 |
| Vietnamese Champion | 1 | 22/23 |