
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AS Wincrange U17 | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Wiltz 71 | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Fola Esch | FC Wiltz 71 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Wiltz 71 | Fola Esch | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Fola Esch | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Racing Union Luxemburg | Progres Niedercorn | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Progres Niedercorn | Racing Union Luxemburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Racing Union Luxemburg | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Progres Niedercorn | US Mondorf-les-Bains | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 2 | 23/24 21/22 |