
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Glenavon FC U18 | Ipswich Town U18 | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2018 | Ipswich Town U21 | Braintree Town | - | Cho thuê |
| 05-03-2018 | Braintree Town | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2018 | Ipswich U21 | Lowestoft | - | Cho thuê |
| 13-09-2018 | Ipswich Town U21 | Lowestoft Town | - | Cho thuê |
| 13-11-2018 | Lowestoft | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-11-2018 | Lowestoft Town | Ipswich Town U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Ipswich U23 | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2019 | Free player | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Larne FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | Coleraine | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Coleraine | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Santa Clara | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 19:00 | Larne FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Larne FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Newry City | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-02-2024 19:45 | Coleraine | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu