
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Carl Zeiss Jena Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Carl Zeiss Jena U17 | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hansa Rostock | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Carl Zeiss Jena | SC Paderborn 07 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2018 | SC Paderborn 07 | FC Ingolstadt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FC Ingolstadt | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-05-2025 18:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-05-2025 18:30 | 1. FC Saarbrücken | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-05-2025 11:00 | SV Elversberg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | Eintracht Braunschweig | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-04-2025 11:00 | SSV Jahn Regensburg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | Eintracht Braunschweig | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-04-2025 16:30 | Hamburger SV | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Eintracht Braunschweig | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-03-2025 11:30 | Preuben Munster | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Westphalia Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 15/16 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 14/15 |