
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Las Palmas U19 | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Las Palmas Atletico | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Barakaldo CF | Las Palmas Atletico | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | UD Las Palmas | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SD Huesca | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | UD Las Palmas | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SD Huesca | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2017 | UD Las Palmas | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tenerife | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2017 | UD Las Palmas | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2019 | Tenerife | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Lamia | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Lamia | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Persib Bandung | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 12:00 | Persis Solo FC | Malut United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 12:00 | Malut United | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-08-2025 12:00 | Malut United | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-08-2025 08:30 | Persija Jakarta | Malut United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 12:00 | Malut United | Bali United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-05-2025 12:00 | Persib Bandung | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2025 12:00 | Persib Bandung | PSS Sleman | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Footballer of the Year | 1 | 25 |
| Indonesian Champion | 1 | 24/25 |