
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Lovech U19 | Litex Lovech II | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | Litex Lovech II | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Litex Lovech II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Litex Lovech II | CSKA-Sofia II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Tsarsko Selo | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Beroe Stara Zagora | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-03-2024 15:00 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 10:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |