
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Bukyeong High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Chung-Ang University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Football Club Seoul | Seoul E-Land FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Seoul E-Land FC | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Football Club Seoul | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2020 | Pohang Steelers | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 26-11-2021 | Gimcheon Sangmu Football Club | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2024 | Pohang Steelers | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2025 05:00 | Gwangju Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Gwangju Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gwangju Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-09-2025 07:30 | FC Anyang | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Football Club Seoul | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Suwon Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 23/24 16/17 15/16 13/14 |
| South Korean champion | 2 | 23/24 15/16 |
| South Korean Cup runner-up | 3 | 23/24 15/16 13/14 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 22/23 14/15 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |